Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → goal

Xuất phát lúc
02:19 06/09, 2024
  1. 1
    05:03 - 09:11
    4h 8min JPY 34.560 IC JPY 34.545 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    07:35
    07:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    07:45
    08:15
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:28
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 21
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:54
    Ikoma
    生駒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:09
    Gakkennaratomigaoka
    学研奈良登美ヶ丘
    Ga
    09:09
    09:11
  2. 2
    05:26 - 09:21
    3h 55min JPY 14.980 IC JPY 14.972 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    05:52
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    08:55
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:04
    Gakuen-mae(Nara)
    学園前(奈良県)
    Ga
    North Exit
    09:04
    09:08
    Gakuen-mae Sta. (Kita)
    学園前駅〔北〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば一部3番のりば
    09:10
    09:18
    Kita-tomigaoka 1Chome
    北登美ヶ丘一丁目
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:21
  3. 3
    05:14 - 09:21
    4h 7min JPY 14.730 IC JPY 14.728 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    05:24
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    08:55
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:06
    Gakuen-mae(Nara)
    学園前(奈良県)
    Ga
    North Exit
    09:06
    09:10
    Gakuen-mae Sta. (Kita)
    学園前駅〔北〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば一部3番のりば
    09:10
    09:18
    Kita-tomigaoka 1Chome
    北登美ヶ丘一丁目
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:21
  4. 4
    05:26 - 09:24
    3h 58min JPY 15.110 IC JPY 15.102 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    05:52
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takaidachuo
    高井田中央
    Ga
    08:47
    08:52
    Takaida(Osaka Metro)
    高井田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nagata(Osaka)
    長田(大阪府)
    Ga
    09:22
    Gakkennaratomigaoka
    学研奈良登美ヶ丘
    Ga
    09:22
    09:24
  5. 5
    02:19 - 08:11
    5h 52min JPY 232.800
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    02:19
    08:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.