Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
11:59 05/28, 2024
  1. 1
    13:27 - 17:56
    4h 29min JPY 42.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    13:27
    13:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:30
    14:10
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:13
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    16:15
    16:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    16:40
    17:34
    Yamatosaidaiji Sta. South Exit
    大和西大寺駅南口
    Trạm Xe buýt
    17:34
    17:40
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    17:44
    17:49
    Takanohara
    高の原
    Ga
    17:49
    17:56
  2. 2
    12:05 - 17:57
    5h 52min JPY 23.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    14:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    17:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:50
    Takanohara
    高の原
    Ga
    17:50
    17:57
  3. 3
    12:01 - 18:36
    6h 35min JPY 37.240 IC JPY 37.241 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    13:21
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    16:15
    16:20
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    16:32
    17:39
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    17:39
    17:48
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Exit 13
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:20
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    18:29
    Takanohara
    高の原
    Ga
    18:29
    18:36
  4. 4
    12:01 - 18:50
    6h 49min JPY 36.410 IC JPY 36.411 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    13:21
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    17:44
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    17:44
    17:54
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:29
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    18:43
    Takanohara
    高の原
    Ga
    18:43
    18:50
  5. 5
    11:59 - 21:19
    9h 20min JPY 282.230
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    11:59
    21:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.