Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → goal

Xuất phát lúc
14:35 06/03, 2024
  1. 1
    16:16 - 05:40
    13h 24min JPY 26.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    17:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    22:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:02
    22:09
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:15
    23:55
    Miyoshi Sta.
    三次駅前
    Trạm Xe buýt
    23:55
    00:01
    Miyoshi
    三次
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    05:30
    Kisa
    吉舎
    Ga
    05:30
    05:40
  2. 2
    14:40 - 05:40
    15h 0min JPY 47.500 IC JPY 47.495 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:16
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:53
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:40
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    18:45
    18:48
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:35
    19:48
    Shiraichi Sta.
    白市駅
    Trạm Xe buýt
    19:48
    19:55
    Shiraichi
    白市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:57
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    23:08
    Miyoshi
    三次
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    05:30
    Kisa
    吉舎
    Ga
    05:30
    05:40
  3. 3
    18:16 - 06:42
    12h 26min JPY 23.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    19:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    23:30
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:37
    00:19
    Fuchu(Hiroshima)
    府中(広島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    06:32
    Kisa
    吉舎
    Ga
    06:32
    06:42
  4. 4
    15:40 - 07:30
    15h 50min JPY 23.690 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:26
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kuroiso
    黒磯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    20:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    22:15
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:15
    22:23
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    22:30
    06:17
    Miyoshi Sta.
    三次駅前
    Trạm Xe buýt
    06:17
    06:21
    Miyoshi Sta.
    三次駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:49
    07:27
    Bishamon Bridge (Hiroshima)
    毘沙門橋(広島県)
    Trạm Xe buýt
    07:27
    07:30
  5. 5
    14:35 - 02:37
    12h 2min JPY 373.900
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    14:35
    02:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.