Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
22:59 06/16, 2024
  1. 1
    23:10 - 08:09
    8h 59min JPY 13.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:21
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    23:21
    23:30
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    South Exit
    07:50
    07:54
    JR Amagasaki (Minami)
    JR尼崎〔南〕
    Trạm Xe buýt
    4のりば
    07:57
    08:05
    Amagasaki General Culture Center
    尼崎総合文化センター
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:09
  2. 2
    23:10 - 08:09
    8h 59min JPY 12.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:21
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    23:21
    23:30
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    07:41
    07:49
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    大阪梅田(阪神線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    07:59
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    North Exit
    07:59
    08:09
  3. 3
    05:45 - 09:05
    3h 20min JPY 15.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    South Exit
    08:49
    08:53
    JR Amagasaki (Minami)
    JR尼崎〔南〕
    Trạm Xe buýt
    4のりば
    08:54
    09:01
    Amagasaki General Culture Center
    尼崎総合文化センター
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:05
  4. 4
    05:45 - 09:14
    3h 29min JPY 15.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:15
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:29
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    08:29
    08:36
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:04
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    North Exit
    09:04
    09:14
  5. 5
    22:59 - 06:11
    7h 12min JPY 218.190
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    22:59
    06:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.