Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
23:51 06/01, 2024
  1. 1
    07:07 - 11:23
    4h 16min JPY 45.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:47
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:25
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:58
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    10:58
    11:05
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:19
    Rokkou
    六甲
    Ga
    Exit 3
    11:19
    11:23
  2. 2
    06:57 - 11:52
    4h 55min JPY 59.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    07:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:52
    10:55
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:10
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:48
    Rokkou
    六甲
    Ga
    Exit 3
    11:48
    11:52
  3. 3
    08:34 - 12:43
    4h 9min JPY 26.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:13
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:18
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    12:18
    12:25
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    12:39
    Rokkou
    六甲
    Ga
    Exit 3
    12:39
    12:43
  4. 4
    06:02 - 13:13
    7h 11min JPY 65.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    11:20
    11:25
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:50
    12:55
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:02
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:09
    Rokkou
    六甲
    Ga
    Exit 3
    13:09
    13:13
  5. 5
    23:51 - 22:40
    22h 49min JPY 606.750
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    23:51
    22:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.