Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
19:08 06/15, 2024
  1. 1
    19:08 - 23:38
    4h 30min JPY 9.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    19:08
    19:10
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:10
    20:00
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    20:00
    20:08
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    21:58
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    22:22
    Honmachi
    本町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nagata(Osaka)
    長田(大阪府)
    Ga
    23:12
    Gakkennaratomigaoka
    学研奈良登美ヶ丘
    Ga
    23:12
    23:38
  2. 2
    19:08 - 23:59
    4h 51min JPY 9.120 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    19:08
    19:10
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:10
    20:00
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    20:00
    20:08
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    21:58
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    JR Kawachieiwa
    JR河内永和
    Ga
    22:48
    22:53
    Kawachieiwa
    河内永和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:16
    Higashihanazono
    東花園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:19
    23:36
    Gakuen-mae(Nara)
    学園前(奈良県)
    Ga
    North Exit
    23:36
    23:40
    Gakuen-mae Sta. (Kita)
    学園前駅〔北〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:45
    23:55
    Higashi-tomigaoka 1Chome
    東登美ヶ丘一丁目
    Trạm Xe buýt
    23:55
    23:59
  3. 3
    19:08 - 00:25
    5h 17min JPY 6.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    19:08
    19:10
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:10
    19:34
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    19:34
    19:38
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    19:42
    22:47
    Osaka Sta. Sakurabashi Exit
    大阪駅桜橋口
    Trạm Xe buýt
    22:47
    22:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Morinomiya
    森ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nagata(Osaka)
    長田(大阪府)
    Ga
    23:59
    Gakkennaratomigaoka
    学研奈良登美ヶ丘
    Ga
    23:59
    00:25
  4. 4
    19:08 - 00:50
    5h 42min JPY 5.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    19:08
    19:10
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:10
    19:34
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    19:34
    19:38
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    20:11
    23:16
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    23:16
    23:32
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    23:34
    00:00
    Ikoma
    生駒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:14
    00:24
    Gakkennaratomigaoka
    学研奈良登美ヶ丘
    Ga
    00:24
    00:50
  5. 5
    19:08 - 22:33
    3h 25min JPY 72.010
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    19:08
    22:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.