Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
01:46 06/04, 2024
  1. 1
    06:46 - 11:13
    4h 27min JPY 11.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    09:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:39
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    North Exit
    10:39
    10:43
    Yamatosaidaiji Sta.
    大和西大寺駅
    Trạm Xe buýt
    10:49
    11:01
    Minami Oshikuma
    南押熊
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:13
  2. 2
    05:24 - 11:36
    6h 12min JPY 7.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    07:57
    08:03
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:47
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    08:47
    08:54
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:37
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    11:03
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    North Exit
    11:03
    11:07
    Yamatosaidaiji Sta.
    大和西大寺駅
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:26
    Oshikuma
    押熊
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:36
  3. 3
    05:24 - 11:51
    6h 27min JPY 6.390 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:45
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:45
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:19
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:27
    Gakuen-mae(Nara)
    学園前(奈良県)
    Ga
    North Exit
    11:27
    11:31
    Gakuen-mae Sta. (Kita)
    学園前駅〔北〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:37
    11:47
    Higashi-tomigaoka 1Chome
    東登美ヶ丘一丁目
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:51
  4. 4
    05:24 - 12:06
    6h 42min JPY 5.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:45
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:45
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:37
    Takanohara
    高の原
    Ga
    11:37
    11:40
    Takanohara Sta.
    高の原駅
    Trạm Xe buýt
    1、3番のりば
    11:45
    12:00
    Higashi-tomigaoka 1Chome
    東登美ヶ丘一丁目
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:06
  5. 5
    01:46 - 05:26
    3h 40min JPY 160.040
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    01:46
    05:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.