Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:26 - 11:135h 47min JPY 16.130 IC JPY 16.121 Đổi tàu 4 lần05:2606:26
- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
2 StopsJR Chuo Line Special RapidJR Chuo Line Chuo Special Rapid đến Tokyo Lên xe: Front/Middle7minTakao (Tokyo) Đến Hachioji Bảng giờ07:2016 StopsJR Yokohama Lineđến Higashi-Kanagawa Sân ga: 5, 6 Lên xe: Middle46minHachioji Đến Shin-Yokohama Bảng giờ08:184 StopsNozomiNozomi 61 đến Hiroshima Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 9.790 2h 26minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.030 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.900 Toa Xanh - Shin-kobe
- 新神戸
- Ga
10:44Walk439m 5min- Nunobiki
- 布引
- Trạm Xe buýt
10:49- Shinoharahonmachi 2Chome
- 篠原本町2丁目
- Trạm Xe buýt
11:07Walk536m 6min -
205:26 - 11:175h 51min JPY 16.130 IC JPY 16.121 Đổi tàu 4 lần05:2606:26
- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
2 StopsJR Chuo Line Special RapidJR Chuo Line Chuo Special Rapid đến Tokyo Lên xe: Front/Middle7minTakao (Tokyo) Đến Hachioji Bảng giờ07:2016 StopsJR Yokohama Lineđến Higashi-Kanagawa Sân ga: 5, 6 Lên xe: Middle46minHachioji Đến Shin-Yokohama Bảng giờ08:184 StopsNozomiNozomi 61 đến Hiroshima Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 9.790 2h 26minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.030 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.900 Toa Xanh - Shin-kobe
- 新神戸
- Ga
10:44Walk439m 5min- Nunobiki
- 布引
- Trạm Xe buýt
10:49- Hankyu Rokkou
- 阪急六甲
- Trạm Xe buýt
11:12Walk412m 5min -
305:26 - 11:446h 18min JPY 31.300 IC JPY 31.286 Đổi tàu 8 lần05:2606:26
- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
9 StopsJR Chuo Line Special RapidJR Chuo Line Chuo Special Rapid đến Tokyo Lên xe: Front45minTakao (Tokyo) Đến Shinjuku Bảng giờ07:538 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinagawa Sân ga: 14 Lên xe: FrontJPY 1.520 IC JPY 1.518 19minShinjuku Đến Shinagawa Bảng giờ08:234 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 110minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
08:46Walk0m 2min09:301 StopsJALJAL111 đến Osaka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 27.750 1h 5minHaneda Airport(Tokyo) Đến Osaka Airport Bảng giờ10:521 StopsOsaka Monorailđến Kadomashi Sân ga: 1, 2 Lên xe: 4JPY 200 3minOsaka Airport Đến Hotarugaike Bảng giờ11:002 StopsHankyu Takarazuka Line Expressđến Osaka-Umeda(Hankyu Line) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle10minHotarugaike Đến Juso Bảng giờ11:133 StopsHankyu Kobe Line Limited Expressđến Shinkaichi Sân ga: 117minJuso Đến Okamoto(Hyogo) Bảng giờ11:332 StopsHankyu Kobe Lineđến Kobe-sannomiya(Hankyu Line) Sân ga: 1 Lên xe: BackJPY 330 5minOkamoto(Hyogo) Đến Rokkou Bảng giờ- Rokkou
- 六甲
- Ga
- Exit 4
11:38Walk325m 6min -
405:49 - 12:046h 15min JPY 16.350 Đổi tàu 2 lần05:49
- TÀU ĐI THẲNG
- Otsuki
- 大月
- Ga
- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
13 StopsJR Chuo Line Special RapidJR Chuo Line Chuo Special Rapid đến Tokyo Lên xe: Front/Middle/Back1h 1minTakao (Tokyo) Đến Tokyo Bảng giờ08:486 StopsNozomiNozomi 63 đến Hiroshima Sân ga: 19 Lên xe: MiddleJPY 10.010 2h 41minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.030 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.900 Toa Xanh - Shin-kobe
- 新神戸
- Ga
11:29Walk445m 5min- Nunobiki
- 布引
- Trạm Xe buýt
11:42- Kamimaecho
- 神前町
- Trạm Xe buýt
11:59Walk468m 5min -
503:48 - 09:135h 25min JPY 201.890
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.