Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
10:05 06/23, 2024
  1. 1
    10:10 - 13:32
    3h 22min JPY 39.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    12:24
    12:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    13:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    13:13
    13:21
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:21
    13:31
    Hamamatsu Kita Taka
    浜松北高
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:32
  2. 2
    10:10 - 14:15
    4h 5min JPY 36.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:16
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:18
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    13:58
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    13:58
    14:04
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    14:06
    14:15
    Hamamatsu Kita Taka
    浜松北高
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:15
  3. 3
    10:10 - 14:19
    4h 9min JPY 37.210 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    11:35
    11:39
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:00
    14:05
    Hotel Concorde Hamamatsu Mae
    ホテルコンコルド浜松前
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:19
  4. 4
    10:10 - 14:21
    4h 11min JPY 36.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:16
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:18
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    13:58
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    13:58
    14:04
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    14:12
    14:21
    Hamamatsu Kita Taka
    浜松北高
    Trạm Xe buýt
    14:21
    14:21
  5. 5
    10:05 - 20:07
    10h 2min JPY 255.870
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    10:05
    20:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.