Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
02:56 06/15, 2024
  1. 1
    06:08 - 12:00
    5h 52min JPY 21.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    11:04
    Nabari
    名張
    Ga
    West Exit
    11:04
    11:08
    Nabari Eki-mae (West Exit)
    名張駅前〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:25
    11:49
    Kanatsubo
    金坪
    Trạm Xe buýt
    11:49
    12:00
  2. 2
    06:08 - 12:00
    5h 52min JPY 21.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:21
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    10:21
    10:28
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:23
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:28
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    West Exit
    11:28
    11:33
    Kikyogaoka (North Exit)
    桔梗が丘〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:49
    Kanatsubo
    金坪
    Trạm Xe buýt
    11:49
    12:00
  3. 3
    06:08 - 12:00
    5h 52min JPY 20.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:40
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:28
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    West Exit
    11:28
    11:33
    Kikyogaoka (North Exit)
    桔梗が丘〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:49
    Kanatsubo
    金坪
    Trạm Xe buýt
    11:49
    12:00
  4. 4
    06:08 - 12:00
    5h 52min JPY 36.870 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:57
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:13
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    10:13
    10:24
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:23
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:28
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    West Exit
    11:28
    11:33
    Kikyogaoka (North Exit)
    桔梗が丘〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:49
    Kanatsubo
    金坪
    Trạm Xe buýt
    11:49
    12:00
  5. 5
    02:56 - 12:25
    9h 29min JPY 256.070
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    02:56
    12:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.