Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
16:47 06/21, 2024
  1. 1
    17:30 - 20:59
    3h 29min JPY 10.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:44
    19:38
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ashiya (JR)
    芦屋〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    20:39
    Rokkoumichi
    六甲道
    Ga
    North Exit
    20:39
    20:59
  2. 2
    16:56 - 21:01
    4h 5min JPY 10.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    20:09
    Osaka
    大阪
    Ga
    20:09
    20:17
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    大阪梅田(阪神線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:24
    20:50
    Mikage(Hanshin Line)
    御影(阪神線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    20:52
    Ishiyagawa
    石屋川
    Ga
    20:52
    21:01
  3. 3
    17:30 - 21:02
    3h 32min JPY 10.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    20:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Rokkoumichi
    六甲道
    Ga
    South Exit
    20:45
    20:52
    Nada Kuyakusho Mae (Sakura Exit)
    灘区役所前〔桜口〕
    Trạm Xe buýt
    20:53
    20:54
    Tokui
    徳井
    Trạm Xe buýt
    20:54
    21:02
  4. 4
    17:30 - 21:02
    3h 32min JPY 10.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    20:09
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Rokkoumichi
    六甲道
    Ga
    North Exit
    20:45
    20:48
    JR Rokkoumichi
    JR六甲道
    Trạm Xe buýt
    20:51
    20:54
    Tokui
    徳井
    Trạm Xe buýt
    20:54
    21:02
  5. 5
    16:47 - 21:25
    4h 38min JPY 171.700
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    16:47
    21:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.