Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sendai → goal

Xuất phát lúc
18:44 06/02, 2024
  1. 1
    19:15 - 00:14
    4h 59min JPY 35.870 IC JPY 35.871 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:42
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    21:55
    22:00
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:07
    23:18
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    23:18
    23:27
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Sumiyoshi(Tokaido Line)
    住吉(東海道本線)
    Ga
    South Exit
    23:54
    00:14
  2. 2
    19:15 - 00:14
    4h 59min JPY 35.040 IC JPY 35.041 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:42
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    23:07
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    23:07
    23:17
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:37
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:42
    00:07
    Sumiyoshi(Hanshin Line)
    住吉(阪神線)
    Ga
    00:07
    00:14
  3. 3
    19:15 - 00:14
    4h 59min JPY 36.240 IC JPY 36.241 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:42
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    21:55
    22:00
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:07
    23:18
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    23:18
    23:27
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Sumiyoshi(Tokaido Line)
    住吉(東海道本線)
    Ga
    North Exit
    23:54
    23:58
    Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    住吉(神戸新交通線)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    23:59
    00:01
    Uozaki
    魚崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:06
    00:07
    Sumiyoshi(Hanshin Line)
    住吉(阪神線)
    Ga
    00:07
    00:14
  4. 4
    19:15 - 00:28
    5h 13min JPY 35.040 IC JPY 35.041 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:42
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    23:07
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    23:07
    23:17
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:36
    Daimotsu
    大物
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:48
    00:21
    Sumiyoshi(Hanshin Line)
    住吉(阪神線)
    Ga
    00:21
    00:28
  5. 5
    18:44 - 04:50
    10h 6min JPY 283.210
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    18:44
    04:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.