Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
07:44 06/27, 2024
  1. 1
    07:55 - 11:23
    3h 28min JPY 36.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:18
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:43
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    10:43
    10:58
    Kitashinchi
    北新地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    Suminodo
    住道
    Ga
    North Exit
    11:18
    11:23
  2. 2
    07:55 - 11:38
    3h 43min JPY 37.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:00
    10:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:30
    11:00
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:08
    Kitashinchi
    北新地
    Ga
    Exit 11-4
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    Suminodo
    住道
    Ga
    North Exit
    11:33
    11:38
  3. 3
    08:55 - 12:47
    3h 52min JPY 33.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:39
    11:42
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:04
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    12:04
    12:19
    Kitashinchi
    北新地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    Suminodo
    住道
    Ga
    North Exit
    12:42
    12:47
  4. 4
    07:56 - 13:23
    5h 27min JPY 21.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    10:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    12:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hanaten
    放出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:18
    Suminodo
    住道
    Ga
    North Exit
    13:18
    13:23
  5. 5
    07:44 - 14:48
    7h 4min JPY 193.570
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    07:44
    14:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.