Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
19:32 05/28, 2024
  1. 1
    20:43 - 09:03
    12h 20min JPY 25.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    23:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:28
    23:43
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Bitsuchutakamatsu
    備中高松
    Ga
    08:31
    09:03
  2. 2
    19:45 - 10:23
    14h 38min JPY 24.920 IC JPY 24.916 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:10
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    21:10
    21:18
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    21:30
    06:50
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:26
    09:13
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Bitsuchutakamatsu
    備中高松
    Ga
    09:51
    10:23
  3. 3
    23:45 - 11:04
    11h 19min JPY 52.730 IC JPY 52.729 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    23:45
    23:50
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    06:25
    Haneda Airport Garden Bus Terminal
    羽田エアポートガーデンバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:38
    Haneda Airport Terminal 3 (Monorail)
    羽田空港第3ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:19
    07:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:10
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    09:15
    11:04
  4. 4
    23:45 - 11:13
    11h 28min JPY 53.750 IC JPY 53.749 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    23:45
    23:50
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    06:25
    Haneda Airport Garden Bus Terminal
    羽田エアポートガーデンバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:38
    Haneda Airport Terminal 3 (Monorail)
    羽田空港第3ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:19
    07:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:10
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    09:15
    09:17
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:50
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    09:50
    09:58
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Bitsuchutakamatsu
    備中高松
    Ga
    10:41
    11:13
  5. 5
    19:32 - 06:50
    11h 18min JPY 343.730
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    19:32
    06:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.