Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
16:30 06/17, 2024
  1. 1
    17:20 - 20:54
    3h 34min JPY 50.140 IC JPY 50.137 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:50
    19:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:37
    20:46
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    20:46
    20:54
  2. 2
    16:46 - 21:06
    4h 20min JPY 14.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    16:46
    16:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:40
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:49
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:31
    20:58
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    20:58
    21:06
  3. 3
    16:51 - 22:14
    5h 23min JPY 14.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    16:51
    16:55
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:55
    17:19
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    17:19
    17:23
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    17:26
    20:15
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:24
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    21:35
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:06
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    22:06
    22:14
  4. 4
    16:51 - 23:02
    6h 11min JPY 14.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    16:51
    16:55
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:55
    17:19
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    17:19
    17:23
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    17:26
    20:05
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:12
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    22:54
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    22:54
    23:02
  5. 5
    16:30 - 22:29
    5h 59min JPY 144.250
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    16:30
    22:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.