Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
20:51 06/20, 2024
  1. 1
    21:10 - 08:49
    11h 39min JPY 90.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    23:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    07:35
    07:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:05
    08:30
    Hanshin Koshien
    阪神甲子園
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hanshin Koshien
    阪神甲子園
    Trạm Xe buýt
    7のりば
    08:38
    08:49
    Prefectural General Gymnasium Mae
    県立総合体育館前
    Trạm Xe buýt
    08:49
    08:49
  2. 2
    21:10 - 08:49
    11h 39min JPY 85.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    23:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    07:40
    07:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:05
    08:30
    Hanshin Koshien
    阪神甲子園
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hanshin Koshien
    阪神甲子園
    Trạm Xe buýt
    7のりば
    08:38
    08:49
    Prefectural General Gymnasium Mae
    県立総合体育館前
    Trạm Xe buýt
    08:49
    08:49
  3. 3
    07:30 - 11:09
    3h 39min JPY 50.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    09:30
    09:35
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:45
    10:37
    Hanshin Amagasaki (Minami)
    阪神尼崎〔南〕
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:43
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:50
    Koshien
    甲子園
    Ga
    East Exit
    10:50
    10:55
    Hanshin Koshien
    阪神甲子園
    Trạm Xe buýt
    7のりば
    10:58
    11:09
    Prefectural General Gymnasium Mae
    県立総合体育館前
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:09
  4. 4
    07:10 - 11:09
    3h 59min JPY 43.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    10:10
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    10:45
    Koshien
    甲子園
    Ga
    East Exit
    10:45
    10:50
    Hanshin Koshien
    阪神甲子園
    Trạm Xe buýt
    7のりば
    10:58
    11:09
    Prefectural General Gymnasium Mae
    県立総合体育館前
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:09
  5. 5
    20:51 - 11:56
    39h 5min JPY 315.560
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    20:51
    11:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.