Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
111:25 - 14:313h 6min JPY 13.730 Đổi tàu 3 lần11:251 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Line Rapidđến Hachioji Sân ga: 42minYokohama Đến Higashi-Kanagawa Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Higashi-Kanagawa
- 東神奈川
- Ga
2 StopsJR Yokohama Line Rapidđến Hachioji Sân ga: 3 Lên xe: Middle7minHigashi-Kanagawa Đến Shin-Yokohama Bảng giờ11:483 StopsNozomiNozomi 29 đến Hakata Sân ga: 4 Lên xe: Back2h 12minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.480 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-Yokohama Đến Shin-osaka Bảng giờ14:091 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Himeji Sân ga: 8 Lên xe: BackJPY 8.580 4minShin-osaka Đến Osaka Bảng giờ- Osaka
- 大阪
- Ga
14:13Walk0m 9min14:231 StopsOsaka Metro Tanimachi Lineđến Yaominami Sân ga: 1 Lên xe: 1・3・4JPY 190 3minHigashiumeda Đến Minamimorimachi Bảng giờ- Minamimorimachi
- 南森町
- Ga
- Exit 7
14:26Walk231m 5min -
211:23 - 14:313h 8min JPY 28.780 IC JPY 28.777 Đổi tàu 5 lần11:232 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Sengakuji Sân ga: 212minYokohama Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ11:456 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 400 IC JPY 397 10minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ
- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
11:55Walk0m 2min12:301 StopsJALJAL117 đến Osaka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 27.750 1h 5minHaneda Airport(Tokyo) Đến Osaka Airport Bảng giờ13:511 StopsOsaka Monorailđến Kadomashi Sân ga: 1, 2 Lên xe: 4JPY 200 3minOsaka Airport Đến Hotarugaike Bảng giờ14:003 StopsHankyu Takarazuka Line Expressđến Osaka-Umeda(Hankyu Line) Sân ga: 2 Lên xe: Front/MiddleJPY 240 14minHotarugaike Đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) Bảng giờ- Osaka-Umeda(Hankyu Line)
- 大阪梅田(阪急線)
- Ga
14:14Walk0m 9min14:231 StopsOsaka Metro Tanimachi Lineđến Yaominami Sân ga: 1 Lên xe: 1・3・4JPY 190 3minHigashiumeda Đến Minamimorimachi Bảng giờ- Minamimorimachi
- 南森町
- Ga
- Exit 7
14:26Walk231m 5min -
311:41 - 14:372h 56min JPY 13.980 IC JPY 13.972 Đổi tàu 3 lần11:411 StopsYokohama City Subway Blue Line Rapidđến Azamino Sân ga: 2 Lên xe: 6JPY 250 IC JPY 242 8minYokohama Đến Shin-Yokohama Bảng giờ11:583 StopsNozomiNozomi 349 đến Shin-osaka Sân ga: 4 Lên xe: Back2h 8min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.480 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-Yokohama Đến Shin-osaka Bảng giờ14:141 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Localđến Suma Sân ga: 7 Lên xe: BackJPY 8.580 4minShin-osaka Đến Osaka Bảng giờ- Osaka
- 大阪
- Ga
14:18Walk0m 9min14:291 StopsOsaka Metro Tanimachi Lineđến Yaominami Sân ga: 1 Lên xe: 1・3・4JPY 190 3minHigashiumeda Đến Minamimorimachi Bảng giờ- Minamimorimachi
- 南森町
- Ga
- Exit 7
14:32Walk231m 5min -
411:25 - 14:383h 13min JPY 13.540 Đổi tàu 3 lần11:251 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Line Rapidđến Hachioji Sân ga: 42minYokohama Đến Higashi-Kanagawa Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Higashi-Kanagawa
- 東神奈川
- Ga
2 StopsJR Yokohama Line Rapidđến Hachioji Sân ga: 3 Lên xe: Middle7minHigashi-Kanagawa Đến Shin-Yokohama Bảng giờ11:483 StopsNozomiNozomi 29 đến Hakata Sân ga: 4 Lên xe: Back2h 12minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.480 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-Yokohama Đến Shin-osaka Bảng giờ14:1114:271 StopsJR Katamachi Line[Gakken-Toshi Line]đến Nishiakashi Sân ga: 42minShigino Đến Kyobashi(Osaka) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Kyobashi(Osaka)
- 京橋(大阪府)
- Ga
2 StopsJR Tozai Lineđến Nishiakashi Sân ga: 1 Lên xe: Front/MiddleJPY 8.580 4minKyobashi(Osaka) Đến Osakatemmangu Bảng giờ- Osakatemmangu
- 大阪天満宮
- Ga
- Exit 7
14:34Walk197m 4min -
511:20 - 17:125h 52min JPY 183.000
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.