Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:39 - 10:494h 10min JPY 17.670 Đổi tàu 3 lần06:394 StopsNasunoNasuno 256 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back53min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.110 Toa Xanh JPY 8.260 Gran Class 07:485 StopsNozomiNozomi 13 đến Hakata Sân ga: 19 Lên xe: Back2h 27minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.480 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíTokyo Đến Shin-osaka Bảng giờ10:241 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Himeji Sân ga: 8 Lên xe: BackJPY 10.010 4minShin-osaka Đến Osaka Bảng giờ- Osaka
- 大阪
- Ga
10:28Walk0m 9min10:411 StopsOsaka Metro Tanimachi Lineđến Yaominami Sân ga: 1 Lên xe: 1・3・4JPY 190 3minHigashiumeda Đến Minamimorimachi Bảng giờ- Minamimorimachi
- 南森町
- Ga
- Exit 7
10:44Walk231m 5min -
206:39 - 10:534h 14min JPY 17.480 Đổi tàu 3 lần06:394 StopsNasunoNasuno 256 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back53min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.110 Toa Xanh JPY 8.260 Gran Class 07:485 StopsNozomiNozomi 13 đến Hakata Sân ga: 19 Lên xe: Back2h 27minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.480 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíTokyo Đến Shin-osaka Bảng giờ10:2310:421 StopsJR Katamachi Line[Gakken-Toshi Line]đến Nishiakashi Sân ga: 42minShigino Đến Kyobashi(Osaka) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Kyobashi(Osaka)
- 京橋(大阪府)
- Ga
2 StopsJR Tozai Lineđến Nishiakashi Sân ga: 1 Lên xe: Front/MiddleJPY 10.010 4minKyobashi(Osaka) Đến Osakatemmangu Bảng giờ- Osakatemmangu
- 大阪天満宮
- Ga
- Exit 7
10:49Walk197m 4min -
307:10 - 11:134h 3min JPY 17.720 Đổi tàu 3 lần07:104 StopsNasunoNasuno 262 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back53min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.110 Toa Xanh JPY 8.260 Gran Class 08:125 StopsNozomiNozomi 15 đến Hakata Sân ga: 18 Lên xe: MiddleJPY 10.010 2h 27minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.480 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíTokyo Đến Shin-osaka Bảng giờ10:503 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Tennoji Sân ga: 1 Lên xe: 16minShin-osaka Đến Umeda(Osaka Metro) Bảng giờ- Umeda(Osaka Metro)
- 梅田(Osaka Metro)
- Ga
10:56徒歩(大阪市)0m 7min11:051 StopsOsaka Metro Tanimachi Lineđến Yaominami Sân ga: 1 Lên xe: 1・3・4JPY 240 3minHigashiumeda Đến Minamimorimachi Bảng giờ- Minamimorimachi
- 南森町
- Ga
- Exit 7
11:08Walk231m 5min -
407:22 - 11:314h 9min JPY 33.390 IC JPY 33.389 Đổi tàu 6 lần07:224 StopsYamabikoYamabiko 202 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back52min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.840 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.110 Toa Xanh 08:233 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: Middle/BackJPY 1.980 6minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ08:369 StopsTokyo Monorailđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 22minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
08:58Walk0m 2min09:301 StopsJALJAL111 đến Osaka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 27.750 1h 5minHaneda Airport(Tokyo) Đến Osaka Airport Bảng giờ10:511 StopsOsaka Monorailđến Kadomashi Sân ga: 1, 2 Lên xe: 4JPY 200 3minOsaka Airport Đến Hotarugaike Bảng giờ11:003 StopsHankyu Takarazuka Line Expressđến Osaka-Umeda(Hankyu Line) Sân ga: 2 Lên xe: Front/MiddleJPY 240 14minHotarugaike Đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) Bảng giờ- Osaka-Umeda(Hankyu Line)
- 大阪梅田(阪急線)
- Ga
11:14Walk0m 9min11:231 StopsOsaka Metro Tanimachi Lineđến Yaominami Sân ga: 1 Lên xe: 1・3・4JPY 190 3minHigashiumeda Đến Minamimorimachi Bảng giờ- Minamimorimachi
- 南森町
- Ga
- Exit 7
11:26Walk231m 5min -
506:39 - 14:207h 41min JPY 219.700
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.