Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ueno → goal

Xuất phát lúc
02:32 06/08, 2024
  1. 1
    06:02 - 11:42
    5h 40min JPY 47.480 IC JPY 47.477 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:17
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:42
    06:44
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    08:45
    08:48
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:05
    10:00
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:04
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:55
    Chiyoda
    千代田インター
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:00
    Chiyoda
    千代田インター
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:15
    Shimoishi
    下石
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:42
  2. 2
    06:02 - 11:42
    5h 40min JPY 47.680 IC JPY 47.677 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:17
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:42
    06:44
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    08:45
    08:48
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:55
    09:35
    Nakasuji Sta.
    中筋駅
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:43
    Nakasuji
    中筋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:11
    Ozuka
    大塚(広島県)
    Ga
    East Exit
    10:11
    10:17
    Ozuka Sta.
    大塚駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:55
    Chiyoda
    千代田インター
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:00
    Chiyoda
    千代田インター
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:15
    Shimoishi
    下石
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:42
  3. 3
    05:47 - 11:42
    5h 55min JPY 41.560 IC JPY 41.555 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:33
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:33
    06:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:45
    09:25
    Nakasuji Sta.
    中筋駅
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:14
    Chiyoda
    千代田インター
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:19
    Chiyoda
    千代田インター
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:15
    Shimoishi
    下石
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:42
  4. 4
    05:30 - 11:42
    6h 12min JPY 20.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:39
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    09:39
    09:46
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:55
    10:55
    Chiyoda
    千代田インター
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:00
    Chiyoda
    千代田インター
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:15
    Shimoishi
    下石
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:42
  5. 5
    02:32 - 12:06
    9h 34min JPY 390.600
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    02:32
    12:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.