Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:26 - 08:273h 1min JPY 33.590 IC JPY 33.575 Đổi tàu 3 lần05:2611 StopsToei Asakusa Lineđến Nishi-magome Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/BackJPY 280 IC JPY 272 22minAsakusa Đến Sengakuji Bảng giờ05:492 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 19minSengakuji Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 370 IC JPY 363 8minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
06:08Walk0m 2min06:401 StopsANAANA411 đến Kobe Airport Sân ga: Terminal 2JPY 32.600 1h 10minHaneda Airport(Tokyo) Đến Kobe Airport Bảng giờ08:008 StopsPort Island Lineđến Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line) Lên xe: 1JPY 340 18minKobe Airport Đến Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line) Bảng giờ- Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
- 三宮(ポートライナー)
- Ga
08:18Walk513m 9min -
205:16 - 08:513h 35min JPY 15.060 IC JPY 15.052 Đổi tàu 2 lần05:1611 StopsToei Asakusa Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 280 IC JPY 272 21minAsakusa Đến Sengakuji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1 Lên xe: BackJPY 150 IC JPY 150 2minSengakuji Đến Shinagawa Bảng giờ06:005 StopsNozomiNozomi 99 đến Hakata Sân ga: 23 Lên xe: MiddleJPY 9.460 2h 31minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.830 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.700 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShinagawa Đến Shin-kobe Bảng giờ- Shin-kobe
- 新神戸
- Ga
08:31Walk84m 4min- Shinkobe Sta.
- 新神戸駅
- Trạm Xe buýt
08:361 Stops神姫バス [急行]社-Bio-三宮đến 神姫バス神戸三ノ宮バスターミナルJPY 210 11minShinkobe Sta. Đến 神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル Bảng giờ- 神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
- Trạm Xe buýt
08:47Walk305m 4min -
305:03 - 08:513h 48min JPY 15.060 IC JPY 15.052 Đổi tàu 2 lần05:0311 StopsToei Asakusa Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 280 IC JPY 272 21minAsakusa Đến Sengakuji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1 Lên xe: BackJPY 150 IC JPY 150 2minSengakuji Đến Shinagawa Bảng giờ06:005 StopsNozomiNozomi 99 đến Hakata Sân ga: 23 Lên xe: MiddleJPY 9.460 2h 31minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.830 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.700 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShinagawa Đến Shin-kobe Bảng giờ- Shin-kobe
- 新神戸
- Ga
08:31Walk84m 4min- Shinkobe Sta.
- 新神戸駅
- Trạm Xe buýt
08:361 Stops神姫バス [急行]社-Bio-三宮đến 神姫バス神戸三ノ宮バスターミナルJPY 210 11minShinkobe Sta. Đến 神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル Bảng giờ- 神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
- Trạm Xe buýt
08:47Walk305m 4min -
405:16 - 09:083h 52min JPY 14.850 IC JPY 14.842 Đổi tàu 2 lần05:1611 StopsToei Asakusa Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 280 IC JPY 272 21minAsakusa Đến Sengakuji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1 Lên xe: BackJPY 150 IC JPY 150 2minSengakuji Đến Shinagawa Bảng giờ06:074 StopsNozomiNozomi 1 đến Hakata Sân ga: 24 Lên xe: Back2h 15minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.480 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShinagawa Đến Shin-osaka Bảng giờ08:334 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Himeji Sân ga: 9 Lên xe: Front/MiddleJPY 9.460 28minShin-osaka Đến Sannomiya(Hyogo) Bảng giờ- Sannomiya(Hyogo)
- 三ノ宮(JR)
- Ga
- East Exit
09:01Walk456m 7min -
503:46 - 10:066h 20min JPY 249.900
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.