Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
112:51 - 17:304h 39min JPY 20.270 Đổi tàu 2 lần12:515 StopsYamabikoYamabiko 54 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back1h 33min
JPY 3.740 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.270 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.930 Toa Xanh JPY 11.080 Gran Class 14:395 StopsNozomiNozomi 397 đến Shin-osaka Sân ga: 16 Lên xe: MiddleJPY 11.330 2h 27minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.810 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.680 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíTokyo Đến Shin-osaka Bảng giờ17:184 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Nakamozu(Osaka Subway) Sân ga: 1 Lên xe: 10JPY 240 9minShin-osaka Đến Yodoyabashi Bảng giờ- Yodoyabashi
- 淀屋橋
- Ga
- Exit 1
17:27Walk294m 3min -
212:37 - 17:495h 12min JPY 38.800 Đổi tàu 4 lần12:372 StopsYamabikoYamabiko 135 đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 14 Lên xe: Middle27min
JPY 1.870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.400 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.170 Toa Xanh JPY 6.320 Gran Class 13:304 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai Airport Sân ga: 3JPY 1.520 13minSendai Đến Natori Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
14:351 StopsAPJAPJ134 đến Kansai Airport(Osaka)JPY 33.000 1h 35minSendai Airport Đến Kansai International Airport Bảng giờ- Kansai International Airport
- 関西空港
- Sân bay
16:15Walk2.0km 5min- Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
- 関西空港〔第2ターミナルビル〕
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
16:272 Stops関西空港交通 梅田-関西空港阪急観光バス 梅田-関西空港 đến Herbis OsakaJPY 1.800 1h 11minKansai International Airport (Dai 2 Terminal Building) Đến Hotel New Hankyu Bảng giờ- Hotel New Hankyu
- 新阪急ホテル
- Trạm Xe buýt
17:38Walk208m 5min17:441 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Nakamozu(Osaka Subway) Sân ga: 1 Lên xe: 10JPY 190 2minUmeda(Osaka Metro) Đến Yodoyabashi Bảng giờ- Yodoyabashi
- 淀屋橋
- Ga
- Exit 1
17:46Walk294m 3min -
314:12 - 17:593h 47min JPY 48.250 Đổi tàu 4 lần14:122 StopsYamabikoYamabiko 61 đến Morioka Sân ga: 13 Lên xe: Middle26min
JPY 1.870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.400 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.170 Toa Xanh JPY 6.320 Gran Class 14:501 StopsJR Tohoku Main Line Rapid(Kuroiso-Morioka)đến Sendai Airport Sân ga: 3JPY 1.520 9minSendai Đến Natori Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
1 StopsSendai Airport Line Rapidđến Sendai AirportJPY 420 7minNatori Đến Sendai Airport Bảng giờ15:40- Osaka Airport
- 大阪空港[伊丹]
- Sân bay
17:05Walk142m 6min- Osaka Airport(Itami)
- 大阪〔伊丹〕空港
- Trạm Xe buýt
- 10番のりば
17:151 Stops阪急観光バス なんば・OCAT-伊丹空港đến Namba(Bus)JPY 650 25minOsaka Airport(Itami) Đến OCAT (JR Nanba) Bảng giờ- OCAT (JR Nanba)
- OCAT〔JR難波〕
- Trạm Xe buýt
17:40Walk603m 9min17:503 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Minoh-kayano Sân ga: 2 Lên xe: 1JPY 190 6minNamba(Osaka Metro) Đến Yodoyabashi Bảng giờ- Yodoyabashi
- 淀屋橋
- Ga
- Exit 1
17:56Walk294m 3min -
413:42 - 17:594h 17min JPY 46.030 IC JPY 46.025 Đổi tàu 5 lần13:427 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Shiroishi(Miyagi) Sân ga: 434minFukushima(Fukushima) Đến Shiroishi(Miyagi) Bảng giờ14:198 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi)JPY 1.170 IC JPY 1.166 34minShiroishi(Miyagi) Đến Natori Bảng giờ15:001 StopsSendai Airport Line Rapidđến Sendai AirportJPY 420 IC JPY 419 7minNatori Đến Sendai Airport Bảng giờ15:40
- Osaka Airport
- 大阪空港[伊丹]
- Sân bay
17:05Walk142m 6min- Osaka Airport(Itami)
- 大阪〔伊丹〕空港
- Trạm Xe buýt
- 10番のりば
17:151 Stops阪急観光バス なんば・OCAT-伊丹空港đến Namba(Bus)JPY 650 25minOsaka Airport(Itami) Đến OCAT (JR Nanba) Bảng giờ- OCAT (JR Nanba)
- OCAT〔JR難波〕
- Trạm Xe buýt
17:40Walk603m 9min17:503 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Minoh-kayano Sân ga: 2 Lên xe: 1JPY 190 6minNamba(Osaka Metro) Đến Yodoyabashi Bảng giờ- Yodoyabashi
- 淀屋橋
- Ga
- Exit 1
17:56Walk294m 3min -
512:25 - 21:359h 10min JPY 284.080
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.