Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama (Ehime) → goal

Xuất phát lúc
09:13 05/26, 2024
  1. 1
    10:32 - 13:28
    2h 56min JPY 23.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    10:32
    10:37
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:37
    10:55
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:58
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    12:25
    12:31
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    12:40
    13:10
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:18
    Kitashinchi
    北新地
    Ga
    Exit 11-4
    timetable Bảng giờ
    Shin-fukushima
    新福島
    Ga
    Exit 3
    13:23
    13:28
  2. 2
    10:32 - 13:28
    2h 56min JPY 23.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    10:32
    10:37
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:37
    10:55
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:58
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:37
    12:40
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:04
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    13:04
    13:19
    Kitashinchi
    北新地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-fukushima
    新福島
    Ga
    Exit 3
    13:23
    13:28
  3. 3
    09:15 - 13:47
    4h 32min JPY 12.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    12:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-fukushima
    新福島
    Ga
    Exit 3
    13:42
    13:47
  4. 4
    09:15 - 14:54
    5h 39min JPY 12.210 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    12:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:21
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    Shin-fukushima
    新福島
    Ga
    Exit 3
    14:49
    14:54
  5. 5
    09:13 - 13:38
    4h 25min JPY 105.470
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    09:13
    13:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.