Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
18:26 06/14, 2024
  1. 1
    19:12 - 12:34
    17h 22min JPY 43.000 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:31
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    21:45
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    21:45
    21:53
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    22:30
    05:56
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:56
    06:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:00
    09:57
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:28
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:59
    Yoshinaga
    吉永
    Ga
    10:59
    11:03
    Yoshinaga Byoin
    吉永病院
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:48
    Tsurumi
    鶴海
    Trạm Xe buýt
    11:48
    12:34
  2. 2
    20:11 - 13:05
    16h 54min JPY 40.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    22:48
    22:54
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    06:50
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    07:30
    10:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:40
    Bizenkatakami
    備前片上
    Ga
    11:40
    11:44
    Bizenkatakami Sta.
    備前片上駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:19
    Tsurumi
    鶴海
    Trạm Xe buýt
    12:19
    13:05
  3. 3
    20:11 - 13:35
    17h 24min JPY 40.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    22:48
    22:54
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    06:50
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    07:03
    11:06
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:18
    Oku
    邑久
    Ga
    12:18
    12:22
    Oku Sta.
    邑久駅
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:13
    Mushiake Higashi
    虫明東
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:35
  4. 4
    20:11 - 13:35
    17h 24min JPY 40.470 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    22:48
    22:54
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    06:50
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    07:03
    11:06
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:18
    Oku
    邑久
    Ga
    12:18
    12:22
    Oku Sta.
    邑久駅
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:39
    Sai Da
    佐井田
    Trạm Xe buýt
    12:49
    13:13
    Mushiake Higashi
    虫明東
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:35
  5. 5
    18:26 - 14:20
    19h 54min JPY 426.000
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    18:26
    14:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.