Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
11:46 06/07, 2024
  1. 1
    12:19 - 19:55
    7h 36min JPY 20.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    18:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    18:42
    Oku
    邑久
    Ga
    18:42
    18:46
    Oku Sta.
    邑久駅
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:33
    Mushiake Higashi
    虫明東
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:55
  2. 2
    12:07 - 19:55
    7h 48min JPY 19.750 IC JPY 19.743 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    12:07
    12:14
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    14:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    18:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    18:42
    Oku
    邑久
    Ga
    18:42
    18:46
    Oku Sta.
    邑久駅
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:33
    Mushiake Higashi
    虫明東
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:55
  3. 3
    12:02 - 19:55
    7h 53min JPY 20.230 IC JPY 20.223 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    12:02
    12:07
    JR Nikko Eki-mae
    JR日光駅前
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:18
    Shimoimaichi (Tochigi)
    下今市(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:28
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    18:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    18:42
    Oku
    邑久
    Ga
    18:42
    18:46
    Oku Sta.
    邑久駅
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:33
    Mushiake Higashi
    虫明東
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:55
  4. 4
    11:53 - 19:55
    8h 2min JPY 19.350 IC JPY 19.343 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    11:53
    12:00
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    14:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    18:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    18:42
    Oku
    邑久
    Ga
    18:42
    18:46
    Oku Sta.
    邑久駅
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:33
    Mushiake Higashi
    虫明東
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:55
  5. 5
    11:46 - 21:02
    9h 16min JPY 278.100
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    11:46
    21:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.