Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
03:51 05/29, 2024
  1. 1
    05:09 - 06:25
    1h 16min JPY 750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:35
    Nagaokatenjin
    長岡天神
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    05:58
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    06:12
    Kitahama(Osaka)
    北浜(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:23
    Temmabashi
    天満橋
    Ga
    Exit 14
    06:23
    06:25
  2. 2
    05:09 - 06:26
    1h 17min JPY 630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:35
    Nagaokatenjin
    長岡天神
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    05:58
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    06:10
    Minamimorimachi
    南森町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:23
    Temmabashi
    天満橋
    Ga
    Exit 2
    06:23
    06:26
  3. 3
    05:09 - 06:29
    1h 20min JPY 670 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:32
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Kiyamachi South Entrance
    05:32
    05:42
    Gionshijo
    祇園四条
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:27
    Temmabashi
    天満橋
    Ga
    Exit 14
    06:27
    06:29
  4. 4
    05:09 - 06:44
    1h 35min JPY 600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    06:21
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    06:21
    06:30
    Higashiumeda
    東梅田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    06:41
    Temmabashi
    天満橋
    Ga
    Exit 2
    06:41
    06:44
  5. 5
    03:51 - 04:53
    1h 2min JPY 26.300
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    03:51
    04:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.