Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → goal

Xuất phát lúc
08:46 06/10, 2024
  1. 1
    09:12 - 15:14
    6h 2min JPY 55.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    11:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:30
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:54
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    14:54
    15:03
    Higashiumeda
    東梅田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:11
    Temmabashi
    天満橋
    Ga
    Exit 2
    15:11
    15:14
  2. 2
    09:12 - 16:12
    7h 0min JPY 45.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    11:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    15:37
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    West Exit
    15:37
    15:48
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    15:50
    15:52
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:09
    Temmabashi
    天満橋
    Ga
    Exit 2
    16:09
    16:12
  3. 3
    09:12 - 16:12
    7h 0min JPY 45.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    11:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    14:30
    14:35
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:42
    15:45
    Namba (OCAT)
    なんば〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:54
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    timetable Bảng giờ
    15:55
    15:58
    Tanimachi 9 Chome
    谷町九丁目
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:09
    Temmabashi
    天満橋
    Ga
    Exit 2
    16:09
    16:12
  4. 4
    09:12 - 16:18
    7h 6min JPY 46.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    11:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    14:30
    14:35
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:47
    15:58
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:03
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:07
    Yodoyabashi
    淀屋橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:16
    Temmabashi
    天満橋
    Ga
    Exit 14
    16:16
    16:18
  5. 5
    08:46 - 20:04
    11h 18min JPY 394.880
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    08:46
    20:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.