Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
12:34 06/06, 2024
  1. 1
    12:43 - 15:57
    3h 14min JPY 14.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    15:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    15:51
    Yodoyabashi
    淀屋橋
    Ga
    Exit 11
    15:51
    15:57
  2. 2
    12:48 - 16:05
    3h 17min JPY 33.950 IC JPY 33.945 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:20
    13:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    15:10
    15:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    15:20
    15:50
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:55
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    15:56
    15:59
    Yodoyabashi
    淀屋橋
    Ga
    Exit 11
    15:59
    16:05
  3. 3
    12:47 - 16:05
    3h 18min JPY 14.140 IC JPY 14.138 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    13:15
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    15:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    15:59
    Yodoyabashi
    淀屋橋
    Ga
    Exit 11
    15:59
    16:05
  4. 4
    13:05 - 16:13
    3h 8min JPY 14.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:10
    Osaki
    大崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    15:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    16:07
    Yodoyabashi
    淀屋橋
    Ga
    Exit 11
    16:07
    16:13
  5. 5
    12:34 - 18:29
    5h 55min JPY 192.300
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    12:34
    18:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.