Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
00:04 06/19, 2024
  1. 1
    00:15 - 07:48
    7h 33min JPY 15.880 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    00:15
    00:20
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:50
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:05
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:23
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    07:38
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    West Exit 1
    07:38
    07:48
  2. 2
    00:05 - 08:14
    8h 9min JPY 11.710 IC JPY 11.708 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:05
    00:19
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    00:19
    00:24
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    08:10
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:14
  3. 3
    00:20 - 08:19
    7h 59min JPY 11.420 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    00:20
    00:25
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    00:25
    07:30
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:40
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    08:14
    08:19
  4. 4
    05:38 - 08:27
    2h 49min JPY 33.840 IC JPY 33.836 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    05:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:18
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:18
    08:23
    Sannomiyacho 1Chome
    三宮町1丁目
    Trạm Xe buýt
    08:23
    08:25
    Sannomiyacho 2Chome
    三宮町2丁目
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:27
  5. 5
    00:04 - 06:19
    6h 15min JPY 248.700
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    00:04
    06:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.