Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Meitetsu Nagoya → goal

Xuất phát lúc
13:19 05/24, 2024
  1. 1
    13:28 - 15:01
    1h 33min JPY 6.130 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Meitetsu Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    13:28
    13:36
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    14:42
    14:51
    Higashiumeda
    東梅田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    14:59
    Temmabashi
    天満橋
    Ga
    Exit 3
    14:59
    15:01
  2. 2
    13:21 - 16:05
    2h 44min JPY 4.980 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Meitetsu Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    13:21
    13:26
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:47
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Exit 7
    15:47
    15:57
    Tanimachi 9 Chome
    谷町九丁目
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    15:58
    16:03
    Temmabashi
    天満橋
    Ga
    Exit 3
    16:03
    16:05
  3. 3
    13:51 - 16:23
    2h 32min JPY 5.180 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Meitetsu Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    13:51
    13:56
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:00
    16:05
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Exit 7
    16:05
    16:15
    Tanimachi 9 Chome
    谷町九丁目
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    16:16
    16:21
    Temmabashi
    天満橋
    Ga
    Exit 3
    16:21
    16:23
  4. 4
    13:51 - 16:23
    2h 32min JPY 5.230 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Meitetsu Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    13:51
    13:56
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:00
    16:03
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:12
    Tanimachi 9 Chome
    谷町九丁目
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    16:21
    Temmabashi
    天満橋
    Ga
    Exit 3
    16:21
    16:23
  5. 5
    13:19 - 15:37
    2h 18min JPY 65.840
    cancel cancel
    Meitetsu Nagoya
    名鉄名古屋
    13:19
    15:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.