Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
23:03 05/28, 2024
  1. 1
    23:55 - 07:58
    8h 3min JPY 12.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:08
    00:14
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    07:41
    07:50
    Higashiumeda
    東梅田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    07:56
    Temmabashi
    天満橋
    Ga
    Exit 3
    07:56
    07:58
  2. 2
    23:55 - 08:01
    8h 6min JPY 12.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:08
    00:14
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:46
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    07:46
    07:53
    Higashiumeda
    東梅田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    07:59
    Temmabashi
    天満橋
    Ga
    Exit 3
    07:59
    08:01
  3. 3
    23:13 - 08:25
    9h 12min JPY 14.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:26
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:26
    23:32
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:35
    06:50
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:08
    Osaka
    大阪
    Ga
    08:08
    08:17
    Higashiumeda
    東梅田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:23
    Temmabashi
    天満橋
    Ga
    Exit 3
    08:23
    08:25
  4. 4
    05:52 - 09:00
    3h 8min JPY 14.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    08:43
    08:52
    Higashiumeda
    東梅田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    08:58
    Temmabashi
    天満橋
    Ga
    Exit 3
    08:58
    09:00
  5. 5
    23:03 - 05:17
    6h 14min JPY 207.720
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    23:03
    05:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.