Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
04:56 05/28, 2024
  1. 1
    05:29 - 10:48
    5h 19min JPY 15.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    10:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    10:29
    10:34
    Nunobiki
    布引
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:44
    Shiyakusho Mae (Kobe Chuo)
    市役所前(神戸市中央区)
    Trạm Xe buýt
    10:44
    10:48
  2. 2
    05:29 - 10:53
    5h 24min JPY 15.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    10:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    10:29
    10:33
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1階のりば
    10:37
    10:49
    Shiyakusho Mae (Kobe Chuo)
    市役所前(神戸市中央区)
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:53
  3. 3
    06:20 - 11:30
    5h 10min JPY 15.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:42
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    11:11
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    11:11
    11:16
    Nunobiki
    布引
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:26
    Shiyakusho Mae (Kobe Chuo)
    市役所前(神戸市中央区)
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:30
  4. 4
    05:16 - 11:30
    6h 14min JPY 13.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    07:59
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    09:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    11:11
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    11:11
    11:16
    Nunobiki
    布引
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:26
    Shiyakusho Mae (Kobe Chuo)
    市役所前(神戸市中央区)
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:30
  5. 5
    04:56 - 10:22
    5h 26min JPY 184.380
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    04:56
    10:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.