Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
10:04 06/16, 2024
  1. 1
    11:37 - 16:02
    4h 25min JPY 49.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    11:37
    11:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:40
    12:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    14:55
    15:01
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    15:10
    15:35
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:44
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    timetable Bảng giờ
    15:48
    15:53
    Higobashi
    肥後橋
    Ga
    Exit 7
    15:53
    16:02
  2. 2
    12:12 - 16:22
    4h 10min JPY 54.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    12:12
    12:15
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:15
    12:48
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:52
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    15:20
    15:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    15:30
    16:00
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:08
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 31
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:13
    Higobashi
    肥後橋
    Ga
    Exit 7
    16:13
    16:22
  3. 3
    11:37 - 16:23
    4h 46min JPY 49.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    11:37
    11:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:40
    12:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:16
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    15:43
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    15:43
    15:51
    Osaka Sta.
    大阪駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:08
    16:22
    Kyomachibori 1-chome
    京町堀一丁目
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:23
  4. 4
    12:12 - 16:28
    4h 16min JPY 53.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    12:12
    12:15
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:15
    12:48
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:52
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:37
    15:40
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:04
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    16:04
    16:11
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:15
    Yodoyabashi
    淀屋橋
    Ga
    Exit 13
    16:15
    16:28
  5. 5
    10:04 - 04:37
    18h 33min JPY 394.700
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    10:04
    04:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.