Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
01:02 06/06, 2024
  1. 1
    05:07 - 10:34
    5h 27min JPY 18.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    10:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:21
    Yodoyabashi
    淀屋橋
    Ga
    Exit 13
    10:21
    10:34
  2. 2
    05:07 - 11:12
    6h 5min JPY 15.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    10:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    10:59
    Yodoyabashi
    淀屋橋
    Ga
    Exit 13
    10:59
    11:12
  3. 3
    05:07 - 11:12
    6h 5min JPY 15.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    10:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji South Exit
    10:48
    10:56
    Osaka Sta.
    大阪駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:57
    11:11
    Kyomachibori 1-chome
    京町堀一丁目
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:12
  4. 4
    04:48 - 11:12
    6h 24min JPY 35.940 IC JPY 35.928 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    04:48
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:19
    08:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:10
    10:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:20
    10:50
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:55
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    10:57
    10:59
    Yodoyabashi
    淀屋橋
    Ga
    Exit 13
    10:59
    11:12
  5. 5
    01:02 - 08:42
    7h 40min JPY 275.500
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    01:02
    08:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.