Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
21:28 05/30, 2024
  1. 1
    21:34 - 07:08
    9h 34min JPY 22.430 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:40
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    23:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:01
    23:06
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    04:50
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    04:50
    05:00
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:54
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    06:23
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    06:50
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:00
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 1
    07:00
    07:08
  2. 2
    22:19 - 08:05
    9h 46min JPY 13.940 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:25
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    22:25
    22:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    22:30
    07:00
    Nanba (Highway Bus‧Parks Dori)
    難波〔高速バス・パークス通り〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:14
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 21
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:57
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 1
    07:57
    08:05
  3. 3
    21:34 - 08:05
    10h 31min JPY 10.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:40
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    21:40
    21:45
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    21:45
    06:20
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:29
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:03
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    07:57
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 1
    07:57
    08:05
  4. 4
    23:02 - 08:31
    9h 29min JPY 10.360 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:08
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    23:08
    23:13
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:50
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:02
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    08:23
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 1
    08:23
    08:31
  5. 5
    21:28 - 05:05
    7h 37min JPY 192.430
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    21:28
    05:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.