Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
20:18 06/08, 2024
  1. 1
    20:42 - 06:04
    9h 22min JPY 11.470 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    20:42
    20:52
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    20:54
    21:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:31
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:56
    00:18
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:42
    Nara
    奈良
    Ga
    East Exit
    05:42
    05:47
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    05:54
    06:01
    Todaijidaibutsuden ‧ Kasugataisha-mae
    東大寺大仏殿・春日大社前
    Trạm Xe buýt
    06:01
    06:04
  2. 2
    21:25 - 06:49
    9h 24min JPY 7.380 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    21:25
    21:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    21:37
    21:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:21
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:21
    22:26
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    22:50
    05:00
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:09
    Higashiumeda
    東梅田
    Ga
    Exit 9
    timetable Bảng giờ
    05:18
    05:25
    Tanimachi 4 Chome
    谷町四丁目
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nagata(Osaka)
    長田(大阪府)
    Ga
    05:59
    Ikoma
    生駒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:21
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:32
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 5
    06:32
    06:39
    Kintetsu-Nara Sta.
    近鉄奈良駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:43
    06:46
    Todaijidaibutsuden ‧ Kasugataisha-mae
    東大寺大仏殿・春日大社前
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:49
  3. 3
    21:25 - 06:50
    9h 25min JPY 7.130 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    21:25
    21:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    21:37
    21:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:21
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:21
    22:26
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    22:50
    05:00
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:09
    Higashiumeda
    東梅田
    Ga
    Exit 9
    timetable Bảng giờ
    05:18
    05:25
    Tanimachi 4 Chome
    谷町四丁目
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nagata(Osaka)
    長田(大阪府)
    Ga
    05:59
    Ikoma
    生駒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:21
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:32
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    06:32
    06:50
  4. 4
    20:42 - 07:01
    10h 19min JPY 14.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    20:42
    20:52
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    20:54
    21:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:31
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    21:31
    21:37
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    05:40
    Nanba (Highway Bus‧Parks Dori)
    難波〔高速バス・パークス通り〕
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:54
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 21
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:48
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 5
    06:48
    06:55
    Kintetsu-Nara Sta.
    近鉄奈良駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:55
    06:58
    Todaijidaibutsuden ‧ Kasugataisha-mae
    東大寺大仏殿・春日大社前
    Trạm Xe buýt
    06:58
    07:01
  5. 5
    20:18 - 01:02
    4h 44min JPY 122.340
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    20:18
    01:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.