Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
10:34 06/15, 2024
  1. 1
    10:55 - 15:10
    4h 15min JPY 9.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    10:55
    11:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:00
    13:02
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    13:02
    13:10
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:01
    Honmachi
    本町
    Ga
    Exit 4
    15:01
    15:10
  2. 2
    11:35 - 15:38
    4h 3min JPY 11.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    14:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    15:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:29
    Honmachi
    本町
    Ga
    Exit 4
    15:29
    15:38
  3. 3
    10:55 - 16:24
    5h 29min JPY 8.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    10:55
    11:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:00
    13:02
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    13:02
    13:09
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:46
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    13:46
    13:53
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    16:08
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    16:08
    16:14
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    16:18
    Honmachi
    本町
    Ga
    Exit 28
    16:18
    16:24
  4. 4
    11:35 - 16:34
    4h 59min JPY 7.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:40
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:02
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:45
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    16:13
    16:22
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    16:28
    Honmachi
    本町
    Ga
    Exit 28
    16:28
    16:34
  5. 5
    10:34 - 14:26
    3h 52min JPY 139.440
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    10:34
    14:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.