Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
20:55 06/05, 2024
  1. 1
    05:33 - 12:08
    6h 35min JPY 12.570 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    07:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:58
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    10:08
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:44
    Fujieda
    藤枝
    Ga
    South Exit
    10:44
    10:47
    Fujieda Sta. South Exit
    藤枝駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:00
    12:03
    Sagara Moto Bridge
    相良元橋
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:08
  2. 2
    06:16 - 12:16
    6h 0min JPY 13.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:11
    08:18
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:35
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    10:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    10:37
    10:45
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:55
    12:06
    Sagara Hondori
    相良本通
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:16
  3. 3
    05:33 - 12:16
    6h 43min JPY 13.260 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:24
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    10:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    10:37
    10:45
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:55
    12:06
    Sagara Hondori
    相良本通
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:16
  4. 4
    06:16 - 13:08
    6h 52min JPY 12.090 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:11
    08:18
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:35
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    10:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:43
    Fujieda
    藤枝
    Ga
    South Exit
    11:43
    11:46
    Fujieda Sta. South Exit
    藤枝駅南口
    Trạm Xe buýt
    12:00
    13:03
    Sagara Moto Bridge
    相良元橋
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:08
  5. 5
    20:55 - 02:04
    5h 9min JPY 127.550
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    20:55
    02:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.