Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
06:10 05/24, 2024
  1. 1
    06:27 - 09:32
    3h 5min JPY 7.050 IC JPY 7.038 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:09
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    08:02
    08:10
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    08:10
    09:22
    Sagara Hondori
    相良本通
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:32
  2. 2
    06:19 - 09:32
    3h 13min JPY 7.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    08:02
    08:10
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    08:10
    09:22
    Sagara Hondori
    相良本通
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:32
  3. 3
    06:19 - 10:31
    4h 12min JPY 3.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    08:06
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    09:02
    09:08
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:10
    10:21
    Sagara Hondori
    相良本通
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:31
  4. 4
    06:19 - 11:08
    4h 49min JPY 3.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    07:58
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:41
    Fujieda
    藤枝
    Ga
    South Exit
    09:41
    09:44
    Fujieda Sta. South Exit
    藤枝駅南口
    Trạm Xe buýt
    10:00
    11:03
    Sagara Moto Bridge
    相良元橋
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:08
  5. 5
    06:10 - 09:00
    2h 50min JPY 73.500
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    06:10
    09:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.