Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
18:30 06/12, 2024
  1. 1
    18:37 - 21:55
    3h 18min JPY 14.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    21:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    21:35
    21:44
    Higashiumeda
    東梅田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    21:51
    Tanimachi 4 Chome
    谷町四丁目
    Ga
    Exit 2
    21:51
    21:55
  2. 2
    18:41 - 22:07
    3h 26min JPY 14.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    21:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    21:48
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    21:48
    21:55
    Higashiumeda
    東梅田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:03
    Tanimachi 4 Chome
    谷町四丁目
    Ga
    Exit 2
    22:03
    22:07
  3. 3
    18:40 - 22:07
    3h 27min JPY 14.140 IC JPY 14.138 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    19:08
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    21:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    21:48
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    21:48
    21:55
    Higashiumeda
    東梅田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:03
    Tanimachi 4 Chome
    谷町四丁目
    Ga
    Exit 2
    22:03
    22:07
  4. 4
    19:35 - 23:34
    3h 59min JPY 29.580 IC JPY 29.575 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:17
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:17
    20:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    23:30
    Tanimachi 4 Chome
    谷町四丁目
    Ga
    Exit 2
    23:30
    23:34
  5. 5
    18:30 - 00:14
    5h 44min JPY 191.500
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    18:30
    00:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.