Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
00:53 06/21, 2024
  1. 1
    05:26 - 10:34
    5h 8min JPY 10.290 IC JPY 10.281 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:27
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:59
    Araimachi
    新居町
    Ga
    09:59
    10:34
  2. 2
    05:49 - 10:45
    4h 56min JPY 11.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:25
    Araimachi
    新居町
    Ga
    10:25
    10:28
    Araimachi Sta.
    新居町駅
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:39
    Nii Benten
    新居弁天
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:45
  3. 3
    05:26 - 10:45
    5h 19min JPY 10.490 IC JPY 10.481 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:49
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:16
    Araimachi
    新居町
    Ga
    10:16
    10:19
    Araimachi Sta.
    新居町駅
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:39
    Nii Benten
    新居弁天
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:45
  4. 4
    05:49 - 11:44
    5h 55min JPY 10.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    10:46
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:17
    Araimachi
    新居町
    Ga
    11:17
    11:20
    Araimachi Sta.
    新居町駅
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:38
    Nii Benten
    新居弁天
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:44
  5. 5
    00:53 - 03:36
    2h 43min JPY 92.090
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    00:53
    03:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.