Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
11:25 06/14, 2024
  1. 1
    11:45 - 14:06
    2h 21min JPY 25.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:18
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:44
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    13:44
    13:53
    Higashiumeda
    東梅田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:01
    Tanimachi 4 Chome
    谷町四丁目
    Ga
    Exit 7
    14:01
    14:06
  2. 2
    11:45 - 14:06
    2h 21min JPY 25.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:00
    13:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    13:10
    13:35
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:44
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    timetable Bảng giờ
    13:46
    13:49
    Honmachi
    本町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:03
    Tanimachi 4 Chome
    谷町四丁目
    Ga
    Exit 11
    14:03
    14:06
  3. 3
    11:45 - 14:17
    2h 32min JPY 25.660 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:00
    13:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    13:15
    13:50
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:52
    Uehommachi 6-chome-Minami
    上本町六丁目南
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:17
    Kokuritsubyoin Osakairyo Center
    国立病院大阪医療センター
    Trạm Xe buýt
    14:17
    14:17
  4. 4
    11:45 - 14:30
    2h 45min JPY 25.590 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:50
    Dainichi
    大日
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:25
    Tanimachi 4 Chome
    谷町四丁目
    Ga
    Exit 7
    14:25
    14:30
  5. 5
    11:25 - 18:40
    7h 15min JPY 184.510
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    11:25
    18:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.