Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
12:10 05/24, 2024
  1. 1
    12:17 - 17:23
    5h 6min JPY 16.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:11
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    16:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kobe(Hyogo)
    神戸(兵庫県)
    Ga
    Central Exit
    17:11
    17:23
  2. 2
    12:17 - 17:26
    5h 9min JPY 16.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:11
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    16:44
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:05
    Okurayama(Hyogo)
    大倉山(兵庫県)
    Ga
    East Exit 2
    17:05
    17:26
  3. 3
    12:36 - 17:38
    5h 2min JPY 19.400 IC JPY 19.397 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    14:12
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:22
    14:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    15:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:18
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    17:18
    17:23
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kobe(Hyogo)
    神戸(兵庫県)
    Ga
    Central Exit
    17:26
    17:38
  4. 4
    12:37 - 17:53
    5h 16min JPY 14.950 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    14:56
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    16:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kobe(Hyogo)
    神戸(兵庫県)
    Ga
    Central Exit
    17:41
    17:53
  5. 5
    12:10 - 17:37
    5h 27min JPY 154.140
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    12:10
    17:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.