Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
07:02 06/20, 2024
  1. 1
    07:30 - 13:23
    5h 53min JPY 58.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    12:04
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:39
    Washizu
    鷲津
    Ga
    12:39
    12:42
    Washizu Sta.
    鷲津駅
    Trạm Xe buýt
    12:44
    13:10
    Shirasuka Higashimachi
    白須賀東町
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:23
  2. 2
    07:20 - 13:23
    6h 3min JPY 59.780 IC JPY 59.777 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:21
    Washizu
    鷲津
    Ga
    12:21
    12:24
    Washizu Sta.
    鷲津駅
    Trạm Xe buýt
    12:44
    13:10
    Shirasuka Higashimachi
    白須賀東町
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:23
  3. 3
    07:25 - 14:37
    7h 12min JPY 66.180 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:16
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:37
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:51
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    North Exit
    13:51
    13:54
    Shinjohara Sta. North Exit
    新所原駅北口
    Trạm Xe buýt
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hamana Byoin
    浜名病院
    Trạm Xe buýt
    14:30
    Onyado Shirasuka
    おんやど白須賀
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:37
  4. 4
    07:20 - 14:37
    7h 17min JPY 75.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:33
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:26
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:51
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    North Exit
    13:51
    13:54
    Shinjohara Sta. North Exit
    新所原駅北口
    Trạm Xe buýt
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hamana Byoin
    浜名病院
    Trạm Xe buýt
    14:30
    Onyado Shirasuka
    おんやど白須賀
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:37
  5. 5
    07:02 - 01:03
    42h 1min JPY 362.530
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    07:02
    01:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.