Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
18:40 06/02, 2024
  1. 1
    19:12 - 09:14
    14h 2min JPY 39.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:31
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    23:01
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    23:01
    23:08
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:15
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    09:02
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    09:02
    09:14
  2. 2
    19:12 - 10:09
    14h 57min JPY 39.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:31
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    21:45
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    21:45
    21:53
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    29番のりば
    22:00
    06:18
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    06:18
    06:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    09:57
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    09:57
    10:09
  3. 3
    18:55 - 10:23
    15h 28min JPY 40.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:21
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    21:45
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    21:45
    21:53
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    21:55
    05:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    09:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:11
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    10:11
    10:23
  4. 4
    20:11 - 11:00
    14h 49min JPY 37.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    22:48
    22:54
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    06:50
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    07:03
    09:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:48
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    10:48
    11:00
  5. 5
    18:40 - 13:08
    18h 28min JPY 386.700
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    18:40
    13:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.