Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
21:36 05/24, 2024
  1. 1
    06:40 - 11:03
    4h 23min JPY 8.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:28
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    10:35
    Masuda
    益田
    Ga
    10:35
    10:39
    Masuda Eki-mae
    益田駅前
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:57
    Masuda Honmachi
    益田本町
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:03
  2. 2
    05:45 - 11:03
    5h 18min JPY 5.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:50
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    10:35
    Masuda
    益田
    Ga
    10:35
    10:39
    Masuda Eki-mae
    益田駅前
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:59
    Horikawa Bridge (Shimane)
    堀川橋(島根県)
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:03
  3. 3
    06:40 - 11:37
    4h 57min JPY 4.240 IC JPY 4.220 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    06:59
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    08:11
    Kamiyachonishi
    紙屋町西
    Ga
    08:11
    08:15
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    08:20
    11:23
    Iwami Kotsu Head Office Mae
    石見交通本社前
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:37
  4. 4
    06:40 - 11:41
    5h 1min JPY 4.450 IC JPY 4.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    06:59
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    07:59
    Gembaku Dome Mae
    原爆ドーム前
    Ga
    East Exit
    07:59
    08:05
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    08:20
    11:16
    Masuda Eki-mae
    益田駅前
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:36
    Orito
    折戸
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:41
  5. 5
    21:36 - 23:42
    2h 6min JPY 40.620
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    21:36
    23:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.