Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
10:42 05/28, 2024
  1. 1
    11:24 - 16:26
    5h 2min JPY 13.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:06
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    13:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    15:19
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    15:19
    15:27
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    15:27
    16:14
    Fukude Shako (Shizuoka)
    福田車庫(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    16:14
    16:26
  2. 2
    11:24 - 16:55
    5h 31min JPY 10.320 IC JPY 10.313 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:41
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:18
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    13:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    16:12
    Iwata
    磐田
    Ga
    South Exit
    16:12
    16:15
    Iwata Sta. South Exit
    磐田駅南口
    Trạm Xe buýt
    16:26
    16:46
    Fukude Police box Mae
    福田交番前
    Trạm Xe buýt
    16:46
    16:55
  3. 3
    10:51 - 16:55
    6h 4min JPY 10.120 IC JPY 10.113 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    13:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    16:12
    Iwata
    磐田
    Ga
    South Exit
    16:12
    16:15
    Iwata Sta. South Exit
    磐田駅南口
    Trạm Xe buýt
    16:26
    16:46
    Fukude Police box Mae
    福田交番前
    Trạm Xe buýt
    16:46
    16:55
  4. 4
    10:51 - 16:55
    6h 4min JPY 10.120 IC JPY 10.113 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    13:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    15:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    16:12
    Iwata
    磐田
    Ga
    South Exit
    16:12
    16:15
    Iwata Sta. South Exit
    磐田駅南口
    Trạm Xe buýt
    16:26
    16:46
    Fukude Police box Mae
    福田交番前
    Trạm Xe buýt
    16:46
    16:55
  5. 5
    10:42 - 15:35
    4h 53min JPY 145.700
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    10:42
    15:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.