Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
00:48 05/27, 2024
  1. 1
    01:03 - 10:14
    9h 11min JPY 18.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    01:03
    01:10
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    09:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    09:40
    Iwata
    磐田
    Ga
    South Exit
    09:40
    09:43
    Iwata Sta. South Exit
    磐田駅南口
    Trạm Xe buýt
    09:43
    10:05
    Fukude Police box Mae
    福田交番前
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:14
  2. 2
    01:03 - 10:23
    9h 20min JPY 18.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    01:03
    01:10
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    09:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    09:13
    09:21
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    09:27
    10:12
    Toyohama (Shizuoka)
    豊浜(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:23
  3. 3
    07:52 - 12:57
    5h 5min JPY 18.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:53
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:20
    Iwata
    磐田
    Ga
    South Exit
    12:20
    12:23
    Iwata Sta. South Exit
    磐田駅南口
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:48
    Fukude Police box Mae
    福田交番前
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:57
  4. 4
    06:52 - 12:57
    6h 5min JPY 17.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    11:09
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:57
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:20
    Iwata
    磐田
    Ga
    South Exit
    12:20
    12:23
    Iwata Sta. South Exit
    磐田駅南口
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:48
    Fukude Police box Mae
    福田交番前
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:57
  5. 5
    00:48 - 10:18
    9h 30min JPY 289.470
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    00:48
    10:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.