Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
23:53 06/15, 2024
  1. 1
    05:33 - 09:24
    3h 51min JPY 4.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    09:13
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:20
    Hisai
    久居
    Ga
    West Exit
    09:20
    09:24
  2. 2
    05:33 - 09:24
    3h 51min JPY 3.950 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    07:59
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:13
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:13
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:20
    Hisai
    久居
    Ga
    West Exit
    09:20
    09:24
  3. 3
    05:33 - 10:11
    4h 38min JPY 3.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    09:49
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:07
    Hisai
    久居
    Ga
    West Exit
    10:07
    10:11
  4. 4
    05:33 - 10:11
    4h 38min JPY 3.030 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    07:59
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:17
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:49
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:07
    Hisai
    久居
    Ga
    West Exit
    10:07
    10:11
  5. 5
    23:53 - 02:54
    3h 1min JPY 75.620
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    23:53
    02:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.