Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
16:12 05/28, 2024
  1. 1
    17:01 - 22:10
    5h 9min JPY 46.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    17:01
    17:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    17:05
    17:50
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:55
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:20
    20:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    20:30
    21:05
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    21:05
    21:15
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Exit 13
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:53
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    21:53
    22:10
  2. 2
    17:01 - 22:10
    5h 9min JPY 46.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    17:01
    17:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    17:05
    17:50
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:55
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:20
    20:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    20:30
    20:50
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    20:50
    21:04
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:53
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    21:53
    22:10
  3. 3
    17:01 - 22:28
    5h 27min JPY 46.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    17:01
    17:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    17:05
    17:50
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:55
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:20
    20:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    20:30
    20:50
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    20:50
    21:03
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:03
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 5
    22:03
    22:10
    Kintetsu-Nara Sta.
    近鉄奈良駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:22
    22:26
    Fukuchiincho
    福智院町
    Trạm Xe buýt
    22:26
    22:28
  4. 4
    16:50 - 22:45
    5h 55min JPY 25.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    19:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    21:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:20
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    22:28
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    22:28
    22:45
  5. 5
    16:12 - 04:06
    11h 54min JPY 299.740
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    16:12
    04:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.