Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
14:03 06/22, 2024
  1. 1
    14:23 - 21:18
    6h 55min JPY 19.650 IC JPY 19.643 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    16:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    16:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    20:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    21:04
    Higashisoja
    東総社
    Ga
    21:04
    21:18
  2. 2
    14:10 - 21:18
    7h 8min JPY 20.080 IC JPY 20.065 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    16:05
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    16:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    20:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    21:04
    Higashisoja
    東総社
    Ga
    21:04
    21:18
  3. 3
    14:10 - 21:18
    7h 8min JPY 19.830 IC JPY 19.821 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:53
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:05
    Nishi-nippori
    西日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    20:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    21:04
    Higashisoja
    東総社
    Ga
    21:04
    21:18
  4. 4
    16:39 - 22:54
    6h 15min JPY 42.760 IC JPY 42.757 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    18:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:15
    19:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:10
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    21:15
    21:17
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    21:20
    21:50
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    21:50
    21:58
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Higashisoja
    東総社
    Ga
    22:40
    22:54
  5. 5
    14:03 - 23:34
    9h 31min JPY 290.900
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    14:03
    23:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.